Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reminisce
/remi'nis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reminisce
/ˌrɛməˈnɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reminisce
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ about)
nhớ lại; hồi tưởng lại (thường là một cách thích thú)
* Các từ tương tự:
reminiscence
,
reminiscent
,
reminiscently
verb
-nisces; -nisced; -niscing
[no obj] :to talk, think, or write about things that happened in the past
He
reminisced
with
old
buddies
at
his
high
school
reunion
.
She
reminisced
about
her
time
in
Europe
.
* Các từ tương tự:
reminiscence
,
reminiscent
verb
Most of the time we just sit about and reminisce. The other day we were reminiscing about the time Alex was arrested for shoplifting
Sometimes
reminisce
about
remember
recollect
think
back
look
back
turn
one's
mind
or
thoughts
back
call
to
mind
hark
back
return
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content