Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bớt nghiêm khắc; mủi lòng
    sau đấy chị ta cũng bớt nghiêm khắc và để cho trẻ thức khuya xem truyền hình
    trở nên kém mãnh liệt; yếu đi
    the pressure on us to finish this task will not relent
    áp lực buộc chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ ấy vẫn không kém phần mãnh liệt
    tốt lên (thời tiết xấu)

    * Các từ tương tự:
    relentless, relentlessly, relentlessness