Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

regimen /'redʒimən/  

  • Danh từ
    (y học)
    chế độ (ăn uống, luyện tập…)
    put a patient on a regimen
    bắt bệnh nhân theo một chế độ

    * Các từ tương tự:
    regiment, regimental, regimentals, regimentation