Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regimen
/'redʒimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regimen
/ˈrɛʤəmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chế độ (ăn uống, luyện tập…)
put
a
patient
on
a
regimen
bắt bệnh nhân theo một chế độ
* Các từ tương tự:
regiment
,
regimental
,
regimentals
,
regimentation
noun
plural -mens
[count] :a plan or set of rules about food, exercise, etc., to make someone become or stay healthy
a
daily
training
/
exercise
regimen
a
strict
treatment
/
drug
regimen -
often
+
of
a
regimen
of
daily
exercise
* Các từ tương tự:
regiment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content