Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tinh chế
    refine sugar
    tinh chế đường
    trau [chuốt]; trau [dồi]
    refine working methods
    trau chuốt phương pháp làm việc
    refine one's language
    trau dồi ngôn ngữ của mình

    * Các từ tương tự:
    refined, refinement, refiner, refinery