Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đọc thuộc lòng (một bài thơ, một đoạn văn, trứơc một cử tọa)
    recite a passage from Hamlet to the class
    đọc thuộc lòng một đoạn trong Hamlet trước cả lớp
    kể, kể lể
    kể ra tên của tất cả thủ đô ở Châu Âu
    recite one's grivances
    kể lể nỗi than phiền của mình

    * Các từ tương tự:
    reciter