Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
re-
/ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố)
lại, lần nữa (x reapper, rearm…)
* Các từ tương tự:
re-argue
,
re-collect
,
re-count
,
re-cover
,
re-create
,
re-echo
,
re-elect
,
re-election
,
re-embark
prefix
again
refill
[=
fill
again
]
redo
[=
do
over
;
do
again
]
back to an original place, condition, etc.
recall
[=
call
something
back
]
* Các từ tương tự:
re-cover
,
re-create
,
re-form
,
re-up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content