Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raze
/reiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raze
/ˈreɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cũng rase)
raze to the ground
san bằng (một ngôi nhà không còn để một bức tường nào)
verb
razes; razed; razing
[+ obj] :to destroy (something, such as a building) completely :demolish - often used as (be) razed
The
old
factory
was
razed
to
make
room
for
a
parking
lot
.
verb
As usual, beautiful old buildings were razed to make way for a new shopping centre
tear
or
pull
or
bring
or
knock
or
throw
down
demolish
destroy
level
flatten
bulldoze
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content