Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tia
    tia mặt trời
    tia X
    a ray of hope
    một tia hy vọng
    a ray of sunshine
    (khẩu ngữ)
    một tia nắng ấm (người hoặc vật làm cho cuộc đời của ai đó rạng rỡ hơn, phấn khởi hơn)
    Danh từ
    (động vật)
    cá đuối
    (cũng re) (nhạc) nốt rê

    * Các từ tương tự:
    ray-proof, rayah, rayed, raying, rayon, rayonnant