Danh từ
cừu đực (chưa thiến)
cái đầm (để đầm đất); búa đóng cọc
như battering-ram
xem battering-ram
Động từ
(-mm-)
đóng (cọc)
đóng cọc xuống lòng sông
nhồi, nhét, ấn
nhét quần áo vào một cái bị
nó ấn cái mũ lên đầu
đụng; đâm vào
chiếc xe hơi đâm vào xe tải
chiếc tàu ngầm (nhằm đánh chìm tàu ngầm)
ram something down
đầm (đất…) cho phẳng ra
đầm phẳng đất (khi làm một con đường)
ram something home
nhồi, ấn vào
nhồi một mồi thuốc súng vào
(nghĩa bóng) nhấn mạnh (một điểm, một lý lẽ) để cho có sức thuyết phục lớn hơn