Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quart
/'kwɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quart
/ˈkwoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt qt) quác (đơn vị đo lường bằng 2 panh, tức 1,14 lít)
put a quart into a pint pot
cố nhét vào (một chỗ quá hẹp); cố làm một việc không thể nào làm được; lấy thúng úp voi
* Các từ tương tự:
quartan
,
quartation
,
quarter
,
quarter binding
,
quarter day
,
quarter hour
,
quarter sessions
,
quarter sessions
,
quarter-fight
noun
plural quarts
[count] US :a unit of liquid measurement equal to two U.S. pints or 0.946 liters - abbr. qt.;
Brit :a unit of liquid measurement equal to two British pints or 1.14 liters - abbr. qt.;
* Các từ tương tự:
quarter
,
quarter horse
,
quarter hour
,
quarter note
,
quarterback
,
quarterback sneak
,
quarterdeck
,
quarterfinal
,
quarterly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content