Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt qt) quác (đơn vị đo lường bằng 2 panh, tức 1,14 lít)
    put a quart into a pint pot
    cố nhét vào (một chỗ quá hẹp); cố làm một việc không thể nào làm được; lấy thúng úp voi

    * Các từ tương tự:
    quartan, quartation, quarter, quarter binding, quarter day, quarter hour, quarter sessions, quarter sessions, quarter-fight