Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarrelsome
/'kwɒrəlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarrelsome
/ˈkworəlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarrelsome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay cãi nhau, hay gây gổ
* Các từ tương tự:
quarrelsomeness
adjective
[more ~; most ~] :ready or likely to argue or disagree
She
is
very
quarrelsome.
a
quarrelsome
person
adjective
I have to listen to the continual bickering of my quarrelsome neighbours
testy
petulant
irascible
irritable
disagreeable
fractious
querulous
peevish
cross
choleric
curmudgeonly
contrary
dyspeptic
cranky
grouchy
argumentative
combative
squabbling
disputatious
hostile
antagonistic
dissentious
dissentient
dissident
pugnacious
bellicose
belligerent
contentious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content