Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
putt
/pʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
putt
/ˈpʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thể thao)
gẩy nhẹ bóng vào [gần] lỗ gôn (chơi gôn)
Động từ
(thể thao)
cú gẩy nhẹ bóng vào [gần] lỗ gôn (chơi gôn)
* Các từ tương tự:
puttee
,
putter
,
putterer
,
puttie
,
putting-green
,
putting-ground
,
putting-hole
,
putty
,
putty knife
verb
putts; putted; putting
[no obj] :to hit a golf ball with a special club (called a putter) so that it rolls along the ground toward the hole
* Các từ tương tự:
putter
,
putting
,
putting green
,
putty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content