Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự mua, sự sắm, sự tậu, vật mua được, vật tậu được
    tôi có vài thứ phải lên phố mua
    sự nắm, sự bíu
    người leo khó mà bíu vào mặt đá
    Động từ
    mau, sắm, tậu
    người làm được khuyến khích mua cổ phần trong công ty
    (tu từ) giành được (bằng giá đắt)
    một thắng lợi giành được bằng giá đắt

    * Các từ tương tự:
    purchase price, purchase tax, purchaser