Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puck
/pʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puck
/ˈpʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
băng cần (bóng chơi khúc côn cầu trên băng)
* Các từ tương tự:
pucka
,
pucker
,
puckered
,
puckery
,
puckish
,
puckishly
,
puckishness
noun
plural pucks
[count] :the small, hard, rubber object that is used in ice hockey
a
hockey
puck
* Các từ tương tự:
pucker
,
puckish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content