Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ; cách viết khác psyche)
    psych somebody [out]
    làm cho ai hoảng sợ; làm cho ai kém tự tin
    thái độ ngạo nghễ của nó trên sân đã làm cho đối thủ của nó hoàn toàn kém tự tin ở mình
    psych somebody (oneself) up
    chuẩn bị về mặt tinh thần cho ai; chuẩn bị tư tưởng (cho mình)
    nó thực sự đã chuẩn bị tư tưởng để tham gia cuộc đấu quan trọng ấy

    * Các từ tương tự:
    psych-, psych[o]-, psychaesthenia, psychaesthenic, psychanalysis, psyche, psychedelic, psychedelically, psychiatric