Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prudery
/'pru:dəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prudery
/ˈpruːdəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prudery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thói ra vẻ đoan trang
noun
[noncount] disapproving :the behavior or thinking of people who are too easily shocked or offended :prudish behavior or attitudes
sexual
prudery
noun
She said that censorship was the result of prudery rather than concern for moral welfare
prudishness
priggishness
puritanicalness
puritanism
squeamishness
Grundyism
primness
stuffiness
old-maidishness
precisianism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content