Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

provincial /prə'vin∫l/  

  • Tính từ
    [thuộc] tỉnh
    provincial government
    chính quyền tỉnh
    [thuộc] các tỉnh
    provincial theatres
    nhà hát các tỉnh
    (thường xấu) [có tính chất] tỉnh lẻ, [có tác phong] tỉnh lẻ
    Danh từ
    (thường xấu) dân tỉnh lẻ

    * Các từ tương tự:
    provincialism, provincialist, provinciality, provincialization, provincialize, provincially