Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promising
/'prɒmisiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promising
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promising
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đầy hứa hẹn, có triển vọng
a
promising
young
pianist
một người chơi dương cầm trẻ tuổi có triển vọng
it's
a
promising
sign
ấy là một dấu hiệu đầy hứa hẹn
* Các từ tương tự:
promisingly
adjective
[more ~; most ~] :likely to succeed or to be good :full of promise
a
promising
student
a
promising
start
/
debut
The
neighborhood
didn't
look
very
promising.
adjective
I see a promising future for you as a dancer
hopeful
encouraging
favourable
auspicious
positive
rosy
optimistic
propitious
cheering
full
of
promise
reassuring
heartening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content