Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

progressive /prə'gresiv/  

  • Tính từ
    tiến lên
    tăng dần; tiến triển; lũy tiến
    a progressive disease
    một bệnh ngày càng nặng
    progressive taxation
    sự đánh thuế lũy tiến
    tiến bộ
    progressive views
    quan điểm tiến bộ
    a progressive education policy
    chính sách giáo dục tiến bộ
    Danh từ
    người ủng hộ chủ trương tiến bộ

    * Các từ tương tự:
    Progressive tax, progressive tense, progressively, progressiveness