Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

professional /prə'fe∫ənl/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ) [thuộc] nghề, [thuộc] nghề nghiệp
    professional associations
    những hội nghề nghiệp
    professional skill
    kỹ năng nghề nghiệp, tay nghề
    chuyên nghiệp; nhà nghề
    a professional football
    bóng đá chuyên nghiệp
    she had been on professional stage in her youth
    khi còn trẻ chị ta là một diễn viên chuyên nghiệp
    (thuộc ngữ) (nghĩa xấu) chuyên [môn]
    a professional troublemaker
    tay chuyên môn phá rối
    Danh từ
    người chuyên nghiệp
    you need a professional to sort out your finances
    anh cần một người chuyên nghiệp để sắp xếp tài chính cho anh
    (thể thao) (cách viết khác khẩu ngữ)
    (cách viết khác khẩu ngữ pro) vận động viên chuyên nghiệp
    a football professional
    vận động viên bóng đá chuyên nghiệp
    người rất lành nghể và có kinh nghiệm già giặn, tay nhà nghề già dặn
    she's a true professional
    bà ta thực sự là một tay nhà nghề già giặn

    * Các từ tương tự:
    professional foul, professionalism, professionalization, professionalize, professionally