Danh từ
tù nhân
political prisoner
tù nhân chính trị
người bị cầm tù; con vật bị nhốt
anh bây giờ [là người] bị chúng tôi cầm tù và chúng tôi sẽ không thả anh cho đến khi được nộp tiền chuộc
hold (take) somebody prisoner
bắt giữ và cầm tù ai
prisoner of conscience
người bị tù vì phản kháng (chính sự…)
prisoner of war
(viết tắt POW) tù binh