Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
premise
/'premis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
premised
/ˈprɛməst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
premise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác premiss)
(triết học) tiền đề (của tam đoạn luận)
giả thuyết
advice
to
investors
was
based
on
the
premise
that
interest
rates
would
continue
to
fall
lời khuyên các nhà đầu tư là căn cứ vào giả thuyết rằng tỷ suất rằng tỷ suất lợi tức sẽ tiếp tục giảm
* Các từ tương tự:
premises
adjective
premised on/upon
based on (a particular idea or belief)
The
plan
is
premised
on
the
belief
that
people
are
willing
to
pay
more
to
use
alternative
fuel
sources
.
noun
He started out with the premise that time had a beginning and will have an end
premiss
assumption
proposition
postulate
hypothesis
conjecture
assertion
supposition
thesis
presupposition
proposal
theorem
surmise
basis
ground
verb
If you accept what Einstein premised in the Special Theory of Relativity, then you accept that space is curved
assume
propose
postulate
hypothesize
hypothecate
conjecture
posit
assert
suppose
presuppose
theorize
surmise
put
or
set
forth
predicate
argue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content