Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
precocious
/pri'kəʊ∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precocious
/prɪˈkoʊʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precocious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sớm phát triển; sớm
a
precocious
child
who
could
play
the
piano
at
the
age
of
three
một đứa trẻ sớm phát triển, mới ba tuổi đã chơi được đàn dương cầm
a
precocious
talent
for
mimicry
tài bắt chước sớm phát triển
có cung cách như người lớn (nói về trẻ em)
* Các từ tương tự:
precociously
,
precociousness
adjective
[more ~; most ~] of a child :having or showing the qualities or abilities of an adult at an unusually early age
She
was
a
precocious
child
who
could
read
before
she
went
to
school
.
A
precocious
musician
,
he
was
giving
concerts
when
he
was
seven
.
adjective
It is hard to believe that Oliver was a precocious child
advanced
mature
bright
gifted
intelligent
smart
quick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content