Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
precipitation
/prisipi'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precipitation
/prɪˌsɪpəˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precipitation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự vội vàng
act
with
precipitation
hành động vội vàng
(hóa học) sự kết tủa
mưa; mưa đá; mưa tuyết; lượng mưa (rơi trên một vùng)
the
annual
precipitation
of
a
region
lượng mưa hằng năm của một vùng
noun
plural -tions
[noncount] :water that falls to the ground as rain, snow, etc.
The
weather
forecast
calls
for
some
sort
of
frozen
precipitation
tomorroweither
snow
or
sleet
.
a
50
percent
chance
of
precipitation
[count, noncount] technical :the process of separating a solid substance from a liquid
Minerals
are
separated
from
the
seawater
by
precipitation.
noun
Precipitation can be expected in advance of the low-pressure area pushing down from the north
showers
drizzle
downpour
rain
rainfall
snow
snowfall
hail
sleet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content