Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
practicable
/'præktikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
practicable
/ˈpræktɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
practicable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm được, thực hiện được, khả thi
a
practicable
scheme
một kế hoạch thực hiện được
đi lại được (một con đường…)
the
mountain
route
that
is
practicable
only
in
summer
tuyến đường núi chỉ đi lại được vào mùa hè
* Các từ tương tự:
practicableness
adjective
[more ~; most ~] :able to be done or used
There's
no
practicable [=
feasible
]
way
to
do
the
experiment
with
the
current
technology
.
The
idea
is
interesting
but
not
practicable,
I'm
afraid
.
Someday
it
may
be
practicable [=
possible
]
to
efficiently
use
waste
as
fuel
.
adjective
We climbed up the glacier as far as was practicable. At last we had a practicable flying machine
doable
feasible
workable
performable
achievable
attainable
accomplishable
possible
viable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content