Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

practicable /'præktikəbl/  

  • Tính từ
    làm được, thực hiện được, khả thi
    a practicable scheme
    một kế hoạch thực hiện được
    đi lại được (một con đường…)
    the mountain route that is practicable only in summer
    tuyến đường núi chỉ đi lại được vào mùa hè

    * Các từ tương tự:
    practicableness