Tính từ
(+ with) muốn chiếm hữu và khư khư giữ lấy cho riêng mình
đứa bé chiếm lấy và khư khư giữ đồ chơi cho riêng mình
coi như là của riêng mình, đòi hỏi phải nhất mức chăm chút yêu thương
possessive parents
những ông bố và mẹ đòi hỏi con phải nhất mực chăm chút yêu thương
(ngôn ngữ học) sở hữu
possessive pronoun
đại từ sở hữu (như yours, his, theirs)
possessive adjective
tính từ sở hữu (như my, your,its, his, her)
possessive froms
dạng sở hữu (như Anne's, the boy's, the boys')
Danh từ
(ngôn ngữ học)
từ sở hữu (như tính từ sở hữu, đại từ sở hữu); dạng sở hữu
the possessive
sở hữu cách