Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
populate
/'pɒpʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
populate
/ˈpɑːpjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
populate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động)
ở, cư ngụ
thinly
populated
regions
những vùng dân ở thưa thớt
đưa dân đến ở, định dân
the
islands
were
gradually
populated
by
settlers
from
Europe
các hòn đảo dần dần được cư dân từ Châu Âu đến ở
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] :to live in (a country, city, area, etc.) :to make up the population of (a place)
Immigrants
began
to
populate
the
area
in
the
late
19
th
century
.
Strange
creatures
populate
the
ocean
depths
. -
often
used
as
(
be
)
populated
The
country
is
populated
by
many
ethnic
groups
. -
often
used
figuratively
The
area
is
populated
by
small
farms
. [=
the
area
has
many
small
farms
]
His
stories
are
populated
with
real-life
characters
.
verb
Shiploads of families braved the voyage to populate the New World
colonize
settle
people
occupy
inhabit
dwell
in
reside
in
live
in
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content