Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pony
/'pəʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pony
/ˈpoʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa giống nhỏ con
(cũ, tiếng lóng) 25 bảng Anh
on Shank's pony
xem
shank
* Các từ tương tự:
pony-tail
,
pony-trekking
noun
plural ponies
[count] :a small horse
He
rode
a
pony. -
see
also
one-trick
pony
dog and pony show
xem
dog
verb
ponies; ponied; ponying
pony up
[phrasal verb] US informal
to pay money for something
When
the
bill
came
,
we
all
had
to
pony
up
. [=
pay
up
] =
We
all
had
to
pony
up
for
the
bill
.
pony up (something) :to pay (money) for something
We
ponied
up
$160
for
the
concert
tickets
.
* Các từ tương tự:
ponytail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content