Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
politician
/,pəli'ti∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
politician
/ˌpɑːləˈtɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
politician
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà chính trị, chính khách
(thường xấu) kẻ khéo léo lợi dụng tình thế, kẻ láu cá
you
need
to
be
a
bit
of
a
politician
to
succeed
in
this
company
anh phải láu cá một tí mới thành công trong công ty ấy
noun
plural -cians
[count] :someone who is active in government usually as an elected official
noun
Some politicians have given a bad name to the art of politics
legislator
lawmaker
statesman
stateswoman
minister
Brit
Member
of
Parliament
MP
US
public
or
civil
servant
administrator
official
bureaucrat
office-bearer
senator
congressman
congresswoman
representative
assembly-man
assembly-woman
selectman
Colloq
US
derogatory
politico
(
political
)
boss
or
hack
machine
politician
ward-heeler
wirepuller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content