Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pointless
/'pɒintlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pointless
/ˈpoɪntləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pointless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô nghĩa; không mục đích
it
is
pointless
to
have
a
car
if
you
cannot
drive
it
!
có xe mà không lái được thì thật là vô nghĩa!
* Các từ tương tự:
pointlessly
,
pointlessness
adjective
[more ~; most ~] :having no meaning, purpose, or effect
He
made
a
few
more
pointless [=
meaningless
,
senseless
]
remarks
.
a
pointless
exercise
It
would
be
pointless
for
us
to
continue
the
investigation
.
It's
pointless [=
useless
]
to
argue
with
her
.
a
pointless
killing
adjective
After her paper, someone rose and wasted half an hour making pointless remarks
purposeless
aimless
worthless
ineffective
meaningless
ineffectual
futile
unproductive
fruitless
bootless
useless
vain
senseless
absurd
silly
stupid
inane
asinine
fatuous
preposterous
nonsensical
ridiculous
empty
hollow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content