Danh từ
túi
túi áo choàng
đứng hai tay đút túi
a pocket dictionary
cuốn từ điển bỏ túi
bạn có thể tìm thấy chỉ dẫn về cách thức giữ an toàn trong cái túi trước mặt bạn (trên máy bay)
(thường số ít) túi tiền; tiền
sự xa xỉ vượt qua túi tiền của tôi
túi quặng; túi than (trong đất)
túi lưới hứng bi (cạnh bàn bi-a)
(hàng không) lỗ hổng không khí (cách viết khác air pocket)
ổ
ổ đề kháng
những ổ (khu) thất nghiệp trong một vùng thịnh vượng
be (live) in somebody's pocket
rất thân thiết với ai
chúng nó sống rất thân thiết với nhau
have somebody in one's pocket
có quyền lực đối với ai; khống chế ai
in (out of) pocket
được tiền (hao tiền) vì chuyện gì đó
sai lầm của nó làm tất cả chúng tôi hao tiền mất của
out-of-pocket expenses
(thuộc ngữ)
tiền phải bỏ ra tiêu (sau sẽ được hoàn lại, ví dụ được chủ hoàn lại cho)
line one's (somebody's) pocket
xem line
money burn a hole in somebody's pocket
xem money
pick somebody's pocket
xem pick
put one's hand in one's pocket
xem hand
put one's pride in one's pocket
xem pride
Động từ
bỏ vào túi
nó bỏ vé vào túi
đút túi
nó đút túi nửa phần tiền lãi
(thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi lưới hứng bi
pocket one's pride
nén giận; nuốt giận; nuốt nhục