Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    cộng
    two plus five is seven
    hai cộng năm là bảy
    cũng như
    chúng tôi đã xếp được năm người cũng như hành lý của họ lên xe
    Tính từ
    hơn (số đã chỉ ra)
    the work will cost 10.000 plus
    công trình sẽ phải đến hơn 10.000 bảng Anh
    dương
    nhiệt độ là năm độ dương
    is a plus quantily
    5 là một lượng dương
    Danh từ
    dấu cộng
    he seems to have mistaken a plus for a minus
    anh ta hình như lầm dấu cộng với dấu trừ
    (khẩu ngữ) điều lợi; lợi thế
    his knowledge of English is a plus in his job
    biết tiếng Anh là một lợi thế cho chị ta trong công tác

    * Các từ tương tự:
    plus-fours, plush, plushily, plushiness, plushly, plushness, plushy, plussage