Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plumed
/'plu:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plume
/ˈpluːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có lông vũ
trang trí bằng chùm lông
a
plumed
hat
chiếc mũ trang trí bằng chùm lông
noun
plural plumes
[count] a feather or group of feathers on a bird
the
peacock's
colorful
plumes
a decoration made of feathers or something similar
a
hat
with
bright
ostrich
plumes
something (such as smoke, steam, or water) that rises into the air in a tall, thin shape
A
plume [=
column
]
of
smoke
rose
from
the
chimney
. -
see
also
nom
de
plume
noun
Harvey's landed a plum job as overseas buyer
find
catch
coup
prize
treasure
bonus
cream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content