Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plateau
/'plætəʊ/
/plæ'təʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plateau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plateau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều plateaux, plateaus)
cao nguyên
thế ngang bằng (sau một thời gian phát triển nhanh)
after
a
period
of
rapid
inflation
,
prices
have
now
reached
a
plateau
sau một thời gian lạm phát nhanh, giá cả đã đạt tới thế ngang bằng
* Các từ tương tự:
plateaux
noun
/plæˈtoʊ/ , pl plateaus also plateaux /plæˈtoʊz/
[count] a large flat area of land that is higher than other areas of land that surround it
a
plateau
covering
hundreds
of
miles
the
Colorado
Plateau
see color picture
a period when something does not increase or advance any further
After
several
years
of
rapid
growth
,
the
company
is
now
at
a
plateau. [=
it
has
stopped
growing
]
The
price
of
gas
seems
to
have
reached
a
plateau.
verb
-teaus; -teaued; -teauing
[no obj] :to stop growing or increasing :to reach a plateau
Sales
of
computers
have
plateaued
in
recent
years
.
noun
We climbed till we reached a grassy plateau
tableland
upland
highland
mesa
At 39, Julia seemed to have reached a plateau in her career
level
lull
pause
levelling
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content