Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitfall
/'pitfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitfall
/ˈpɪtˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitfall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nguy hiểm bất ngờ; khó khăn bất ngờ
hố bẫy (thú rừng)
noun
plural -falls
[count] :a danger or problem that is hidden or not obvious at first - usually plural; often + of
I
warned
him
about
the
(
hidden
)
pitfalls
of
online
dating
.
noun
Pitfalls were often used in Burma for trapping tigers
trap
pit
You might well encounter pitfalls, but don't be discouraged
danger
peril
hazard
catch
difficulty
snag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content