Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (chủ yếu trong từ ghép) ống dẫn (nước, dầu, hơi)
    ống dẫn nước
    a gas pipe
    ống dẫn hơi đốt
    tẩu (để hút thuốc, cách viết khác tobacco pipe); tẩu thuốc (lượng chứa, cách viết khác pipeful)
    smoke a pipe
    hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc
    (âm nhạc) ống sáo; ống tiêu, ống địch; (số nhiều) kèn túi
    tiếng còi (tàu thủy); tiếng hót (chim)
    thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)
    put that in your pipe and smoke
    (khẩu ngữ)
    anh phải chấp thuận cái tôi đã nói, dù có thích hay không
    Động từ
    dẫn (nước, hơi đốt) bằng ống, đặt ống dẫn (nước, hơi đốt)
    pipe water into a house
    dẫn nước vào nhà
    pipe oil across the desert
    dẫn đầu bằng ống qua hoang mạc
    (chủ yếu ở dạng bị động) truyền (âm nhạc…) bằng dây
    hầu hết các cửa hàng đều có nhạc truyền băng dây (đều có nhạc ghi (âm nhạc) nghe suốt ngày)
    thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)
    he piped [a jigso that we can dance
    anh ta thổi sáo một điệu jic cho chúng tôi nhảy
    hót (chim)
    nói cao giọng, nói the thé (đặc biệt là trẻ em)
    (hải) thổi còi tập hợp (thủy thủ) thổi còi nghênh tiếp (ai)
    pipe all hands on deck
    tập hợp tất cả thủy thủ lên boong
    pipe the guests in
    thổi còi nghênh tiếp và mời khách vào
    viền đường cuộn thừng (lên áo…); trang trí đường cuộn thừng bằng kem (lên mặt bánh…)
    pipe "Happy Birthdayon a cake
    trang trí dòng chữ "Chúc sinh nhật hạnh phúc" lên một chiếc bánh ngọt
    pipe down
    (khẩu ngữ)
    bớt làm ồn; ngừng nói
    bà ta bảo tụi trẻ bớt làm ồn khi bà ta nói điện thoại
    pipe up
    (khẩu ngữ)
    bắt đầu hát; bắt đầu nói (thường là một cách đột ngột và với giọng the thé)

    * Các từ tương tự:
    pipe cleaner, pipe dream, pipe-fish, pipe-laying, pipe-light, pipe-rack, pipe-stone, pipe-tree, pipeclay