Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bồ câu
    bồ câu đưa thư
    thịt bồ câu
    one's pigeon
    (khẩu ngữ)
    trách nhiệm của mình; công việc của mình
    I don't care where the money comes fromthat's not my pigeon
    tôi không cần chú ý tiền từ đâu tới, đấy không phải là trách nhiệm của tôi
    put (set) the cat among the pigeons
    xem cat

    * Các từ tương tự:
    pigeon english, pigeon-breast, pigeon-breasted, pigeon-hearted, pigeon-hole, pigeon-house, pigeon-pair, pigeon-toed, pigeon's milk