Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peruse
/pə'ru:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peruse
/pəˈruːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peruse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đọc kỹ
peruse
a
document
đọc kỹ một tài liệu
(đùa) đọc lướt qua
absent-mindedly
perusing
the
notices
on
the
waiting-room
wall
lơ đễnh đọc lướt qua các thông cáo trên tường phòng đợi
* Các từ tương tự:
peruser
verb
-ruses; -rused; -rusing
[+ obj] formal
to look at or read (something) in an informal or relaxed way
Would
you
like
something
to
drink
while
you
peruse [=
look
over
]
the
menu
?
He
perused
the
newspaper
over
breakfast
.
to examine or read (something) in a very careful way
She
perused
[=
studied
]
the
lists
closely
.
verb
As Gregory was perusing the ancient manuscript, a sudden draught blew out the candle
read
study
scan
scrutinize
examine
inspect
review
browse
run
one's
eye
over
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content