Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perturb
/'pɜ'tɜ:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perturb
/pɚˈtɚb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perturb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(thường ở dạng bị động)
làm xao xuyến; làm lo lắng
we
were
perturbed
to
hear
of
his
disappearance
chúng tôi lo lắng khi nghe tin nó biến mất
* Các từ tương tự:
perturbable
,
perturbation
,
perturbational
,
perturbative
,
perturbeb
verb
-turbs; -turbed; -turbing
[+ obj] :to cause (someone) to be worried or upset
It
perturbed
him
that
his
son
was
thinking
about
leaving
school
.
* Các từ tương tự:
perturbation
verb
He became quite perturbed when the police asked him to help with their inquiries
upset
disturb
fluster
ruffle
unsettle
disconcert
make
uneasy
discomfit
vex
worry
agitate
shake
up
alarm
disquiet
confuse
discompose
unnerve
addle
disorganize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content