Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khăng khăng, cố chấp
    persist in one's opinion
    khăng khăng giữ ý kiến của mình
    kiên trì
    họ kiên trì cải cách nông nghiệp bất chấp sự phản đối của các chủ trại
    vẫn tồn tại, dai dẳng
    cơn sốt vẫn dai dẳng

    * Các từ tương tự:
    persistence, persistence(cy), persistency, persistent, persistently, persister