Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pernicious /pə:'ni∫əs/  

  • Tính từ
    độc hại
    a pernicious influence on society
    ảnh hưởng độc hại lên xã hội
    sự ô nhiễm nguồn cung cấp nước đã đạt tới mức độc hại cho sức khỏe của dân cư

    * Các từ tương tự:
    pernicious anaemia, perniciously, perniciousness