Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pernicious
/pə:'ni∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pernicious
/pɚˈnɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
độc hại
a
pernicious
influence
on
society
ảnh hưởng độc hại lên xã hội
pollution
of
the
water
supply
reached
a
level
pernicious
to
the
health
of
the
population
sự ô nhiễm nguồn cung cấp nước đã đạt tới mức độc hại cho sức khỏe của dân cư
* Các từ tương tự:
pernicious anaemia
,
perniciously
,
perniciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :causing great harm or damage often in a way that is not easily seen or noticed
More
pernicious
still
has
been
the
acceptance
of
the
author's
controversial
ideas
by
the
general
public
.
the
pernicious
effects
of
jealousy
She
thinks
television
has
a
pernicious
influence
on
our
children
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content