Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
permanence
/'pɜ:mənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permanence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự lâu dài, sự vĩnh cửu
nothing
threatens
the
permanence
of
the
system
chẳng có gì đe dọa được sự lâu dài của hệ thống ấy
noun
The new roofing material is being tested for permanence
permanency
stability
durability
fixedness
changelessness
lasting
quality
longevity
endurance
persistence
dependability
reliability
survival
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content