Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cơn nguy
    be in great peril
    gặp cơn nguy lớn, lâm nguy nghiêm trọng
    (thường số nhiều) hiểm họa
    đương đầu với những hiểm họa của biển cả (như bão táp…)
    at one's peril
    với khả năng nguy hiểm cho mình
    the bicycle has no brakesyou ride it at your peril
    xe đạp không có phanh, anh đi thì có khả năng nguy hiểm cho anh đấy
    in peril of one's life
    nguy đến tính mạng

    * Các từ tương tự:
    perilla, perilous, perilously, perilousness, perilune, perilymph