Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hương thơm
    the perfume of the flowers
    hương thơm của hoa
    nước hoa
    French perfume
    nước hoa của Pháp
    Động từ
    tỏa hương thơm vào
    hoa hồng tỏa hương thơm vào phòng
    xức nước hoa vào (khăn tay…)

    * Các từ tương tự:
    perfumed, perfumer, perfumery