Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự [làm cho] hoàn hảo, sự hoàn thiện
    they are working on the perfection of their new paint formula
    họ đang ra công hoàn thiện công thức sơn mới của họ
    aim for perfection
    nhằm tới sự hoàn hảo
    sự tuyệt mĩ, sự tuyệt diệu
    her singing was perfection
    giọng hát của cô ta thật là tuyệt diệu
    a counsel of perfection
    to perfection
    hoàn hảo; tuyệt
    a dish cooked to perfection
    một món ăn xào nấu thật tuyệt

    * Các từ tương tự:
    perfectionism, perfectionist, perfectionistic