Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bóc vỏ, gọt vỏ
    peel a banana
    bóc vỏ chuối
    peel a potato
    gọt vỏ củ khoai tây
    (+ away, off) tróc; tróc từng mảng; tróc lớp ngoài; bóc
    peel away the outer layer
    bóc lớp ngoài đi
    những quả cam này dễ bóc
    the label will peel off if you soak it in water
    nhãn sẽ tróc ra nếu anh ngâm vào nước
    sau khi tắm nắng, da tôi bắt đầu tróc từng mảng
    the walls have begun to peel
    tường đã bắt đầu tróc lớp ngoài đi
    keep one's eyes peeled
    xem eye
    peel off
    rời đội hình và quay về một phía
    một đội máy bay rời đội hình và quay sang tấn công máy bay ném bom địch
    peel [something] off
    (khẩu ngữ)
    cởi áo ngoài (khi thấy nóng, hoặc để tập thể dục…)
    peel off one's jersey
    cởi áo nịt len ra
    peel off and drive into the sea
    cởi áo ngoài ra và lao xuống biển
    Danh từ
    vỏ (trái cây, khoai tây…)
    lemon peel
    vỏ chanh

    * Các từ tương tự:
    peeler, peeling, peelings