Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời nói liến thoắng (của người bán hàng, người làm trò ảo thuật…)
    Động từ
    nói liến thoắng
    cầu (kinh…) một cách liến thoắng, máy móc
    Danh từ
    tiếng bước thoăn thoắt; tiếng rào rào (mưa…)
    the patter of rain on a roof
    tiếng mưa rào ràp trên mái nhà
    the patter of footsteps
    tiếng bước chân thoăn thoắt
    the patter of tiny feet
    (đùa)
    tiếng trẻ trong nhà (nói về trẻ con mà ai đó sắp sinh hay hy vọng sẽ có)
    she can't wait for the patter of tiny feet
    chị ta đâu có hy vọng chờ tiếng trẻ trong nhà
    Động từ
    rơi rào rào (mưa)
    mưa rơi rào rào trên ô kính cửa sổ
    (+ along, down…) bước thoăn thoắt
    chị ta đi chân đất bước thoăn thoắt dọc theo hành lang

    * Các từ tương tự:
    patterer, pattern, Pattern bargaining, pattern-bombing, pattern-maker, pattern-making, pattern-shop, patternable, patterned