Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patriarch
/'peitriɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patriarch
/ˈpeɪtriˌɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gia trưởng; tộc trưởng; trưởng bộ lạc
lão trượng
(tôn giáo) giáo trưởng
* Các từ tương tự:
patriarchal
,
patriarchalism
,
patriarchally
,
patriarchate
,
patriarchic
,
patriarchical
,
patriarchy
noun
plural -archs
[count] a man who controls a family, group, or government
Our
grandfather
was
the
family's
patriarch.
The
tribe's
patriarch
ruled
for
20
years
before
his
death
. -
compare
matriarch
an official (called a bishop) of very high rank in the Orthodox Church
* Các từ tương tự:
patriarchy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content